Có 2 kết quả:

粉飾 fěn shì ㄈㄣˇ ㄕˋ粉饰 fěn shì ㄈㄣˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to paint
(2) to whitewash
(3) to decorate
(4) plaster
(5) fig. to gloss over
(6) to cover up

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to paint
(2) to whitewash
(3) to decorate
(4) plaster
(5) fig. to gloss over
(6) to cover up

Bình luận 0